Mẫu Email cảm ơn bằng tiếng Nhật?
Với văn hoá và lễ nghĩa như đất nước Nhật Bản thì lời cảm ơn chính là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Có rất nhiều phương pháp để gửi lời cảm ơn đến người mà ta biết ơn khi sống ở Nhật. Có thể bằng lời nói, thư từ, tin nhắn,… Trong đó, gửi thư cảm ơn tiếng Nhật là một phương pháp khá thông dụng.
Contents
1. Cảm ơn bằng tiếng Nhật có ý nghĩa gì?

Trong tiếng Nhật, từ “cảm ơn” được nói là “ありがとう” (arigatou). Từ này thể hiện lòng biết ơn và sự trân trọng đối với người khác. Có nhiều cách để nói “cảm ơn” tùy thuộc vào mức độ trang trọng:
- ありがとう (arigatou): Cách nói thân mật, thường dùng giữa bạn bè hoặc trong các tình huống không quá trang trọng.
- ありがとうございます (arigatou gozaimasu): Cách nói lịch sự hơn, thường được dùng khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng, chẳng hạn như khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong môi trường công việc.
2. Cách viết email cảm ơn tiếng Nhật?
Để viết Email cảm ơn bằng tiếng Nhật chúng ta cũng cần làm theo đúng cấu trúc như:
Tiêu đề (件名 – Kenmei)
- Nêu rõ nội dung của email, ví dụ: “ありがとうございました” (Cảm ơn) hoặc “面接のお礼” (Cảm ơn về buổi phỏng vấn).
Lời chào (挨拶 – Aisatsu)
- Bắt đầu bằng lời chào lịch sự như “お世話になっております” (Tôi xin cảm ơn sự quan tâm của bạn) hoặc “お疲れ様です” (Cảm ơn vì sự vất vả của bạn).
Giới thiệu (自己紹介 – Jiko shoukai)
- Nếu cần, giới thiệu bản thân: “私の名前は[あなたの名前]です” (Tên tôi là [Tên của bạn]).
Nội dung chính (本文 – Honbun)
Trình bày lý do viết email:
- Cảm ơn vì điều gì đó cụ thể, chẳng hạn như cuộc họp, buổi phỏng vấn, hoặc sự giúp đỡ.
- Có thể thêm nhận xét hoặc cảm nghĩ về những gì đã diễn ra.
- Nếu cần, đề cập đến việc mong muốn tiếp tục hợp tác hoặc giao tiếp trong tương lai.
Lời chúc (結びの言葉 – Musubi no kotoba)
- Kết thúc bằng những lời chúc tốt đẹp, ví dụ: “今後ともどうぞよろしくお願いいたします” (Mong bạn tiếp tục giúp đỡ tôi trong tương lai).
Ký tên (署名 – Shomei)
- Kết thúc với chữ ký của bạn, bao gồm tên, thông tin liên lạc và, nếu cần, tên công ty hoặc chức vụ.
3. Mẫu Email cảm ơn bằng tiếng Nhật?

Mẫu 1: Cảm ơn sau buổi phỏng vấn
件名: 面接のお礼
[受取人の名前] 様
お世話になっております。[あなたの名前]です。
先日は貴重なお時間をいただき、面接の機会を与えていただき、誠にありがとうございました。御社の[具体的なプロジェクトやビジョンについて触れる]についてお話を伺い、大変興味を持ちました。
今後とも、どうぞよろしくお願い申し上げます。
改めて、心より感謝申し上げます。
敬具
[あなたの名前]
[あなたの連絡先]
[あなたの会社名(必要に応じて)]
Mẫu 2: Cảm ơn đồng nghiệp
件名: お礼
[受取人の名前] 様
お疲れ様です。[あなたの名前]です。
この間はプロジェクトでのサポート、本当にありがとうございました。あなたのおかげで、無事に締め切りを守ることができました。
また一緒に働けることを楽しみにしています。引き続きよろしくお願いいたします。
感謝の気持ちを込めて。
敬具
[あなたの名前]
[あなたの連絡先]
[あなたの会社名(必要に応じて)]
Mẫu 3: Cảm ơn khách hàng
件名: ご利用ありがとうございます
[受取人の名前] 様
お世話になっております。[あなたの名前]です。[あなたの会社名]の[あなたの役職]です。
この度は弊社のサービスをご利用いただき、誠にありがとうございます。お客様からのご意見は私たちにとって非常に貴重であり、今後のサービス向上に努めてまいります。
何かご不明な点がございましたら、いつでもお気軽にご連絡ください。
引き続き、よろしくお願い申し上げます。
敬具
[あなたの名前]
[あなたの連絡先]
[あなたの会社名]
4. Cuối cùng:
Trên đây là bài viết của mình về “Mẫu Email cảm ơn bằng tiếng Nhật?” Chúc các bạn thành công.


